FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Júnior Firpo

22.8.1996(28) 184cm 75Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM50
RM48
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
36
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
41
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16