FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tienza

10.7.1996(28) 183cm 78Kg
ST19
RW20
CF19
RF19
CAM21
CM23
CDM23
RM22
RB21
RWB22
CB21
SW21
GK55
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
59
Khéo léo
36
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55