FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Gracia

10.2.1998(26) 170cm 66Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM53
RB51
RWB51
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15