FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raúl Vallejo

1.1.1996(28) 176cm 73Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM46
RM54
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17