FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lyle Foster

4.9.2000(24) 180cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM41
RM54
RB42
RWB43
CB38
SW39
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15