FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 가예고스

15.5.1997(27) 179cm 70Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB33
SW34
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
64
Chuyền dài
32
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
65
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14