FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Estepa

24.5.1999(25) 171cm 72Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM37
RM55
RB37
RWB40
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
36
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11