FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youcef Belaïli

14.3.1992(32) 178cm 75Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM47
CDM34
RM56
RB35
RWB39
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
37
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
28
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
38
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14