FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiy Rybalka

1.4.1990(34) 176cm 70Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM62
CM65
CDM65
RM60
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
52
Chuyền dài
72
Lực sút
68
Đánh đầu
40
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
71
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13