FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 란시아니

17.1.1998(26) 190cm 84Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM21
RM20
RB20
RWB19
CB21
SW21
GK45
Sức mạnh
55
Thể lực
21
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
45