FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Percevaux

18.12.1998(25) 181cm 73Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM25
CM26
CDM23
RM23
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
39
Thể lực
25
Tăng tốc
29
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
11
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
26
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55