FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 로페스

22.1.1996(28) 175cm 71Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM44
RM54
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16