FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martín Ferreyra

21.4.1996(28) 191cm 82Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
35
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17