FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 가르시아

16.12.1999(24) 178cm 70Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM49
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11