FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Clarke

6.10.1996(28) 178cm 70Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM31
RM45
RB35
RWB36
CB29
SW28
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
41
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
48
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
37
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16