FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Manzanera

12.9.1996(28) 182cm 72Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM56
RM49
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11