FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Hansen

7.2.1994(30) 190cm 80Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM48
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10