FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Vivas

1.1.1997(27) 174cm 65Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM44
CDM34
RM49
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
46
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13