FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Giraldo

8.2.1998(26) 180cm 75Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
42
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11