FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Candía

20.4.1996(28) 179cm 72Kg
ST35
RW31
CF31
RF31
CAM29
CM33
CDM48
RM33
RB52
RWB48
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
44
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
23
Giữ bóng
29
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
26
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
43
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16