FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignatius Ganago

16.2.1999(25) 176cm 78Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM35
RM50
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16