FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Pereira

14.2.1997(27) 180cm 75Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM48
RM39
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
36
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
67
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11