FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus

22.1.1995(29) 179cm 68Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM46
CDM34
RM52
RB36
RWB38
CB28
SW28
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
33
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16