FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 은디아예

30.3.1998(26) 184cm 72Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM43
CDM36
RM48
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9