FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 킬리시

30.9.1998(26) 187cm 82Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB21
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
25
Tăng tốc
23
Tốc độ
28
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
23
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
55
TM đổ người
50
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54