FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Antúnez

26.1.1999(25) 177cm 72Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
63
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17