FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

P. 살라사르

6.5.2000(24) 175cm 70Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM40
CDM45
RM44
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
33
Chuyền dài
34
Lực sút
27
Đánh đầu
43
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11