FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Asmar

14.7.1999(25) 170cm 69Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM41
CDM44
RM46
RB50
RWB50
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
42
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
30
Chuyền dài
32
Lực sút
27
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17