FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Martín

8.7.1998(26) 186cm 76Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59