FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Coccolo

23.2.1998(26) 187cm 75Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM42
CM42
CDM48
RM45
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
36
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
32
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11