FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 카르도소

27.12.1997(26) 182cm 75Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12