FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Drost

4.11.1995(29) 187cm 75Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM43
RB33
RWB33
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
50
Chuyền dài
26
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12