FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 카녜테

12.7.1996(28) 175cm 63Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM36
RM50
RB38
RWB39
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15