FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Berci

15.1.1999(25) 175cm 65Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM43
RM45
RB46
RWB46
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
41
Khéo léo
51
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
44
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16