FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Firer

19.11.1984(39) 189cm 80Kg
ST63
RW56
CF61
RF61
CAM60
CM59
CDM49
RM57
RB41
RWB43
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
55
Vô-lê
63
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
68
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10