FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

E. 이바녜스

29.8.1998(26) 176cm 66Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM42
CDM46
RM47
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
35
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14