FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Jarvis

24.1.1998(26) 188cm 80Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM42
CM38
CDM34
RM42
RB34
RWB35
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16