FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro González

31.8.1996(28) 178cm 75Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM51
RM53
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13