FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 토날리

8.5.2000(24) 183cm 70Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM46
RM48
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11