FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rigoberto Rivas

31.7.1998(26) 181cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM41
RM57
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
44
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
42
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13