FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brady Scott

30.6.1999(25) 180cm 80Kg
ST18
RW20
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB19
RWB20
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
42
Thể lực
22
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
59
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51