FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cruz Franzoni

17.10.1990(33) 180cm 75Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM37
RM51
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12