FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyrille Bayala

24.5.1996(28) 181cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB43
RWB46
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
64
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13