FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Chevreuil

26.2.1997(27) 176cm 78Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM40
RM48
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11