FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lino Tempelmann

2.2.1999(25) 175cm 70Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM53
CDM54
RM51
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10