FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Diaz

13.1.1997(27) 180cm 73Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM44
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16