FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

P. 폰케우

1.7.1997(27) 181cm 73Kg
ST52
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM35
RM47
RB37
RWB37
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14