FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 벤다

1.10.1998(26) 193cm 83Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM19
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
46
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
9
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
11
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
25
Phản ứng
38
Quyết đoán
21
TM phát bóng
46
TM đổ người
48
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50