FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Payam Sadeghian

29.2.1992(32) 174cm 70Kg
ST57
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM50
RM61
RB46
RWB49
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
37
Sút xa
49
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
72
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11