FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustín Dávila

20.2.1999(25) 177cm 72Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM33
RM49
RB33
RWB35
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
67
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15